| [nhẹ nhõm] |
| | light. |
| | Gánh gia đình nhẹ nhõm |
| Light family responsibilities |
| | Lòng nhẹ nhõm |
| With a light heart |
| | Nhẹ nhõm khi hay tin... |
| To be relieved to hear that... |
| | Cảm thấy nhẹ nhõm sau khi biết kết quả thi |
| To feel relief/relieved after knowing exam results |
| | elegantly slender |
| | Cô bé trông nhẹ nhõm |
| The girl looks elegantly slender |